KIOTGIADUNG.COM kính gửi quý khách hàng bảng giá nhân công và vật tư lắp đặt điều hòa như sau :
STT | CHI TIẾT | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |||
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||||||
A1 | Công lắp máy 9.000 BTU | Bộ | 200.000đ | ||||
A2 | Công lắp máy 12.000 BTU | Bộ | 250.000đ | ||||
A3 | Công lắp máy 18.000 BTU | Bộ | 300.000đ | ||||
A4 | Công lắp máy 24.000 BTU | Bộ | 350.000đ | ||||
Lưu ý : Hàng thường G410, R32 và inverter tính thêm | Bộ | 50.000đ | |||||
A5 | Công lắp đặt dàn nóng điều hòa Multi treo tường | 250.000đ | |||||
A6 | Công lắp đặt một dàn lạnh điều hòa Multi treo tường | Bộ | 250.000đ | ||||
A7 | Công lắp đặt dàn nóng điều hòa Multi hệ Casette | Bộ | 800.000đ | ||||
A8 | Công lắp đặt dàn lạnh điều hòa Multi hệ Casette | Bộ | 800.000đ | ||||
A9 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 18.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 400.000đ | ||||
A10 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 38.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 500.000đ | ||||
A11 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 18.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 800.000đ | ||||
A12 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 38.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 800.000đ | ||||
B. ỐNG ĐỒNG | |||||||
B1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000 – 12.000Btu) | Mét | 160.000đ | ||||
B2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000 – 28.000Btu) | Mét | 180.000đ | ||||
B3 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (28.000 – 52.000Btu) | Mét | 250.000đ | ||||
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | |||||||
C1 | Giá đỡ nhỏ (9.000 – 12.000Btu) | Bộ | 90.000đ | ||||
C2 | Giá đỡ lớn (18.000 – 28.000Btu) | Bộ | 120.000đ | ||||
C3 | Giá đỡ đại (18.000 – 28.000Btu và âm trần) | 2 | 200.000đ | ||||
C4 | Giá đỡ inox nhỏ (9.000 – 12.000Btu) | Bộ | 300.000đ | ||||
C5 | Giá đỡ inox lớn (18.000 – 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ | ||||
C6 | Giá đỡ chế | Bộ | 350.000đ | ||||
D. DÂY ĐIỆN | |||||||
D1 | Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm | Mét | 15.000đ | ||||
D2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | Mét | 20.000đ | ||||
D3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | Mét | 40.000đ | ||||
D4 | Dây cáp nguồn 3×4 + 1×2.5mm | Mét | 80.000đ | ||||
E. ỐNG THOÁT NƯỚC | |||||||
E1 | Ống thoát nước mềm ruột gà | Mét | 10.000đ | ||||
E2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 | Mét | 15.000đ | ||||
E3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 | Mét | 18.000đ | ||||
E4 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 45.000đ | ||||
E5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 50.000đ | ||||
F. CHI PHÍ KHÁC | |||||||
F1 | Gen điện | Mét | 20.000đ | ||||
F2 | Gen đi ống đồng | Mét | 40.000đ | ||||
F3 | Nhân công đục tường đi âm đường ống | Mét | 50.000đ | Ko bao gồm chát | |||
F4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 50.000đ | ||||
F5 | Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) | Bộ | 160.000đ | ||||
F6 | Chi phí kiểm tra, hàn ống chôn tường | Bộ | 100.000đ | ||||
F7 | Chi phí tháo máy | Bộ | 100.000đ | ||||
F8 | Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây | Bộ | 250.000đ | ||||
F9 | Aptomat 1 pha | Cái | 80.000đ | ||||
F10 | Chi phí khác | Thỏa thuận |
Quý khách chỉ thanh toán các hạng mục được nếu trong quyết toán thi công. Ngoài ra không phải chi trả thêm chi phí nào khác.Sau khi thi công xong, quý khách vui lòng kiểm tra lại khối lượng thi công thực tế và ký biên bản nghiệm thu với cán bộ kỹ thuật.
Mọi thắc mắc, phản hồi về thái độ phục vụ của cán bộ kỹ thuật xin quý khách vui lòng liên hệ : 09.6797.3333 hoặc 09.7575.5995
Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi